thermic anesthesia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

thermic anesthesia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thermic anesthesia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thermic anesthesia.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • thermic anesthesia

    * kỹ thuật

    y học:

    mất cảm nhiệt