thermic arc nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
thermic arc nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thermic arc giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thermic arc.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
thermic arc
* kỹ thuật
điện lạnh:
hồ quang phát xạ