thermic lance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

thermic lance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thermic lance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thermic lance.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • thermic lance

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    lưỡi cắt nhiệt