sirdar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sirdar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sirdar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sirdar.
Từ điển Anh Việt
sirdar
/'sə:dɑ:/
* danh từ
người chỉ huy, người lãnh đạo (An độ)
tổng tư lệnh (Ai cập)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sirdar
an important person in India