william i nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
william i nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm william i giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của william i.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
william i
duke of Normandy who led the Norman invasion of England and became the first Norman to be King of England; he defeated Harold II at the battle of Hastings in 1066 and introduced many Norman customs into England (1027-1087)
Synonyms: William the Conqueror
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- williams
- william i
- william ii
- william iv
- william iii
- williamsite
- william byrd
- william inge
- william kidd
- william penn
- william pitt
- william tell
- williams act
- williamstown
- william blake
- william bligh
- william clark
- william dawes
- william green
- william henry
- william james
- william rufus
- william wyler
- william caxton
- william cowper
- william curtis
- william harvey
- william hoover
- william morris
- william stubbs
- william styron
- william tindal
- william walton
- william crookes
- william f. cody
- william falkner
- william gilbert
- william golding
- william hazlitt
- william hogarth
- william saroyan
- william tindale
- william tyndale
- william and mary
- william augustus
- william beaumont
- william bradford
- william chambers
- william congreve
- william faulkner