williams nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
williams nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm williams giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của williams.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
williams
United States country singer and songwriter (1923-1953)
Synonyms: Hank Williams, Hiram Williams, Hiram King Williams
English philosopher credited with reviving the field of moral philosophy (1929-2003)
Synonyms: Sir Bernard Williams, Bernard Arthur Owen Williams
United States poet (1883-1963)
Synonyms: William Carlos Williams
United States baseball player noted as a hitter (1918-2002)
Synonyms: Ted Williams, Theodore Samuel Williams
English clergyman and colonist who was expelled from Massachusetts for criticizing Puritanism; he founded Providence in 1636 and obtained a royal charter for Rhode Island in 1663 (1603-1683)
Synonyms: Roger Williams
United States playwright (1911-1983)
Synonyms: Tennessee Williams, Thomas Lanier Williams
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).