ted williams nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ted williams nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ted williams giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ted williams.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ted williams
Similar:
williams: United States baseball player noted as a hitter (1918-2002)
Synonyms: Theodore Samuel Williams
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).