teddy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

teddy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm teddy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của teddy.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • teddy

    plaything consisting of a child's toy bear (usually plush and stuffed with soft materials)

    Synonyms: teddy bear

    Similar:

    chemise: a woman's sleeveless undergarment

    Synonyms: shimmy, shift, slip

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).