ted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ted.
Từ điển Anh Việt
ted
/ted/
* ngoại động từ
giũ, trở (cỏ, để phơi khô)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ted
a tough youth of 1950's and 1960's wearing Edwardian style clothes
Synonyms: Teddy boy