tedium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tedium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tedium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tedium.

Từ điển Anh Việt

  • tedium

    /'ti:djəsnis/ (tedium) /'ti:djəm/

    * danh từ

    tính chán ngắt, tỉnh tẻ, tính nhạt nhẽo, tính thiếu hấp dẫn

Từ điển Anh Anh - Wordnet