ennui nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ennui nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ennui giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ennui.

Từ điển Anh Việt

  • ennui

    /Ỵ:'nwi:/

    * danh từ

    sự buồn chán, sự chán nản

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ennui

    Similar:

    boredom: the feeling of being bored by something tedious

    Synonyms: tedium