boredom nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

boredom nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm boredom giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của boredom.

Từ điển Anh Việt

  • boredom

    /'bɔ:dəm/

    * danh từ

    nỗi buồn tẻ, nỗi buồn chán

    điều khó chịu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • boredom

    the feeling of being bored by something tedious

    Synonyms: ennui, tedium