hiram williams nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hiram williams nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hiram williams giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hiram williams.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hiram williams
Similar:
williams: United States country singer and songwriter (1923-1953)
Synonyms: Hank Williams, Hiram King Williams
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).