williams syndrome nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

williams syndrome nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm williams syndrome giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của williams syndrome.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • williams syndrome

    a rare congenital disorder associated with deletion of genetic material in chromosome 7; characterized by mental deficiency and some growth deficiency and elfin faces but an overly social personality and a remarkable gift for vocabulary

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).