william congreve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

william congreve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm william congreve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của william congreve.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • william congreve

    Similar:

    congreve: English playwright remembered for his comedies (1670-1729)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).