congreve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

congreve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm congreve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của congreve.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • congreve

    English playwright remembered for his comedies (1670-1729)

    Synonyms: William Congreve

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).