presidential term nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
presidential term nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm presidential term giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của presidential term.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
presidential term
Similar:
presidency: the tenure of a president
things were quiet during the Eisenhower administration
Synonyms: administration
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).