presidentially nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

presidentially nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm presidentially giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của presidentially.

Từ điển Anh Việt

  • presidentially

    xem presidential

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • presidentially

    in a presidential manner