presidentship nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

presidentship nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm presidentship giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của presidentship.

Từ điển Anh Việt

  • presidentship

    /'prezidəntʃip/

    * danh từ

    chức chủ tịch; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chức tổng thống

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhiệm kỳ tổng thống

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • presidentship

    Similar:

    presidency: the office and function of president

    Andrew Jackson expanded the power of the presidency beyond what was customary before his time