president madison nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

president madison nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm president madison giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của president madison.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • president madison

    Similar:

    madison: 4th President of the United States; member of the Continental Congress and rapporteur at the Constitutional Convention in 1776; helped frame the Bill of Rights (1751-1836)

    Synonyms: James Madison

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).