madison nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
madison nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm madison giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của madison.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
madison
4th President of the United States; member of the Continental Congress and rapporteur at the Constitutional Convention in 1776; helped frame the Bill of Rights (1751-1836)
Synonyms: James Madison, President Madison
capital of the state of Wisconsin; located in the southern part of state; site of the main branch of the University of Wisconsin
Synonyms: capital of Wisconsin
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).