president elect nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
president elect nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm president elect giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của president elect.
Từ điển Anh Việt
president elect
/'prezidənti'lekt/
* danh từ
chủ tịch đã được bầu nhưng chưa nhậm chức; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tổng thống đã được bầu nhưng chưa nhậm chức
Từ liên quan
- president
- presidentess
- presidential
- presidentship
- president bush
- president ford
- president polk
- president taft
- presidentially
- president adams
- president elect
- president grant
- president hayes
- president nixon
- president tyler
- presidents' day
- president arthur
- president carter
- president hoover
- president monroe
- president pierce
- president reagan
- president taylor
- president truman
- president wilson
- president clinton
- president harding
- president johnson
- president kennedy
- president lincoln
- president madison
- presidential term
- president buchanan
- president coolidge
- president fillmore
- president garfield
- president harrison
- president mckinley
- president cleveland
- president jefferson
- president of a bank
- president roosevelt
- president van buren
- president eisenhower
- president john adams
- president washington
- presidential directive
- president andrew johnson
- president george w. bush
- president lyndon johnson