washington nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
washington nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm washington giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của washington.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
washington
the capital of the United States in the District of Columbia and a tourist mecca; George Washington commissioned Charles L'Enfant to lay out the city in 1791
Synonyms: Washington D.C., American capital, capital of the United States
a state in northwestern United States on the Pacific
Synonyms: Evergreen State, WA
1st President of the United States; commander-in-chief of the Continental Army during the American Revolution (1732-1799)
Synonyms: George Washington, President Washington
United States educator who was born a slave but became educated and founded a college at Tuskegee in Alabama (1856-1915)
Synonyms: Booker T. Washington, Booker Taliaferro Washington
Similar:
capital: the federal government of the United States
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).