foreman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

foreman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm foreman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của foreman.

Từ điển Anh Việt

  • foreman

    /'fɔ:mən/

    * danh từ

    quản đốc, đốc công

    (pháp lý) chủ tịch ban hội thẩm (toà đại hình)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • foreman

    a person who exercises control over workers

    if you want to leave early you have to ask the foreman

    Synonyms: chief, gaffer, honcho, boss

    a man who is foreperson of a jury