honcho nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

honcho nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm honcho giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của honcho.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • honcho

    Similar:

    foreman: a person who exercises control over workers

    if you want to leave early you have to ask the foreman

    Synonyms: chief, gaffer, boss

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).