gaffer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gaffer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gaffer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gaffer.

Từ điển Anh Việt

  • gaffer

    /gæfə/

    * danh từ

    ông già; ông lão quê kệch

    trưởng kíp (thợ)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • gaffer

    * kỹ thuật

    cung trưởng

    trưởng kíp

Từ điển Anh Anh - Wordnet