principal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

principal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm principal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của principal.

Từ điển Anh Việt

  • principal

    /'prinsəpəl/

    * tính từ

    chính, chủ yếu

    principal cause: nguyên nhân chính

    principal boy: vai nam chính (trong một vở tuồng câm)

    principal girl: vai nữ chính (trong một vở tuồng câm)

    (ngôn ngữ học) chính

    principal clause: mệnh đề chính

    * danh từ

    người đứng đầu

    giám đốc, hiệu trưởng

    lady principal: bà hiệu trưởng

    chủ, chủ mướn, chủ thuê

    người uỷ nhiệm

    người đọ súng (đọ gươm) tay đôi

    thủ phạm chính

    (thương nghiệp) tiền vốn; vốn chính, vốn nguyên thuỷ

    (kiến trúc) xà cái, xà chính

  • Principal

    (Econ) Tiền gốc.

    + Số tiền thanh toán cho một người giữ một trái phiếu khi ĐÁO HẠN để xoá nợ.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • principal

    * kinh tế

    chính

    chủ

    chủ mướn

    chủ thuê

    chủ yếu

    giám đốc

    người chủ

    người chủ sự

    người phụ trách

    người ủy nhiệm

    người ủy thác

    người xuất lệnh phát phiếu

    phần vốn chính

    thân chủ (của một luật sư)

    thủ trưởng

    tiền vốn

    tiền vốn vay

    * kỹ thuật

    chủ yếu

    cơ bản

    cơ sở

    dàn

    giám đốc

    kèo mái

    rầm đỡ

    vốn

    vốn ban đầu

    xà gỗ

    toán & tin:

    chính, vốn, tiền gốc

    tiền gốc

    xây dựng:

    dàn kèo mái

    dàn mái

    dàn mái nhà

    dàn mái tam giác

    vì kèo chính

    cơ khí & công trình:

    tiền vốn

    vốn chính

    vốn gốc

    hóa học & vật liệu:

    vốn khởi đầu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • principal

    the original amount of a debt on which interest is calculated

    the educator who has executive authority for a school

    she sent unruly pupils to see the principal

    Synonyms: school principal, head teacher, head

    capital as contrasted with the income derived from it

    Synonyms: corpus, principal sum

    (criminal law) any person involved in a criminal offense, regardless of whether the person profits from such involvement

    the major party to a financial transaction at a stock exchange; buys and sells for his own account

    Synonyms: dealer

    Similar:

    star: an actor who plays a principal role

    Synonyms: lead

    chief: most important element

    the chief aim of living

    the main doors were of solid glass

    the principal rivers of America

    the principal example

    policemen were primary targets

    the master bedroom

    a master switch

    Synonyms: main, primary, master