principality nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

principality nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm principality giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của principality.

Từ điển Anh Việt

  • principality

    /,prinsi'pæliti/

    * danh từ

    chức vương; sự thống trị của một ông hoàng

    lãnh địa của một ông hoàng

    the Principality

    xứ Gan (Anh)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • principality

    territory ruled by a prince

    Synonyms: princedom