head teacher nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
head teacher nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm head teacher giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của head teacher.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
head teacher
Similar:
principal: the educator who has executive authority for a school
she sent unruly pupils to see the principal
Synonyms: school principal, head
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- head
- heads
- heady
- headed
- header
- head up
- head-on
- head-up
- headful
- heading
- headman
- headpin
- headset
- headway
- head end
- head fat
- head for
- head gap
- head lap
- head off
- head rod
- head sea
- head set
- head tax
- headache
- headachy
- headband
- headbutt
- headfast
- headfish
- headgate
- headgear
- headhunt
- headlamp
- headland
- headless
- headlike
- headline
- headlock
- headlong
- headmost
- headnote
- headrace
- headrest
- headroom
- heads-up
- headsail
- headship
- headshot
- headsill