headship nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

headship nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm headship giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của headship.

Từ điển Anh Việt

  • headship

    /'hedʃip/

    * danh từ

    cương vị thủ trưởng; trách nhiệm thủ trưởng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • headship

    the position of headmaster or headmistress

    the position of head