headful nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
headful nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm headful giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của headful.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
headful
the quantity of information that a head will hold
he has a headful of baseball statistics
a covering over the surface of your head
a headful of tight curls
a headful of lice
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).