headshot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

headshot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm headshot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của headshot.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • headshot

    a photograph of a person's head

    an attempt to put the soccer ball into the net by using the head

    a shot aimed at a person's head

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).