headset nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
headset nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm headset giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của headset.
Từ điển Anh Việt
headset
/'hedset/
* danh từ
bộ ống nghe (điện đài)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
headset
* kỹ thuật
ống choàng đầu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
headset
receiver consisting of a pair of headphones