headgear nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
headgear nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm headgear giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của headgear.
Từ điển Anh Việt
headgear
/'hedgiə/
* danh từ
khăn trùm đầu, mũ (của phụ nữ để tô điểm)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
headgear
the hoist at the pithead of a mine
stable gear consisting of any part of a harness that fits about the horse's head
Similar:
headdress: clothing for the head