headrace nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

headrace nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm headrace giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của headrace.

Từ điển Anh Việt

  • headrace

    /'hedreis/

    * danh từ

    sông đào dẫn nước (vào máy xay...)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • headrace

    * kỹ thuật

    đoạn đầu âu

    đường dẫn nước

    ống dẫn nước

    cơ khí & công trình:

    đường dẫm nước

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • headrace

    a waterway that feeds water to a mill or water wheel or turbine