head tax nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
head tax nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm head tax giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của head tax.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
head tax
* kinh tế
nước nguồn
thuế đầu người
thuế đầu người (di dân nhập cảnh)
thuế thân
Từ liên quan
- head
- heads
- heady
- headed
- header
- head up
- head-on
- head-up
- headful
- heading
- headman
- headpin
- headset
- headway
- head end
- head fat
- head for
- head gap
- head lap
- head off
- head rod
- head sea
- head set
- head tax
- headache
- headachy
- headband
- headbutt
- headfast
- headfish
- headgate
- headgear
- headhunt
- headlamp
- headland
- headless
- headlike
- headline
- headlock
- headlong
- headmost
- headnote
- headrace
- headrest
- headroom
- heads-up
- headsail
- headship
- headshot
- headsill