headlock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

headlock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm headlock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của headlock.

Từ điển Anh Việt

  • headlock

    * danh từ

    miếng võ khoá đầu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • headlock

    a wrestling hold in which the opponent's head is locked between the crook of your elbow and the side of your body