headache nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

headache nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm headache giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của headache.

Từ điển Anh Việt

  • headache

    /'hedeik/

    * danh từ

    chứng nhức đầu

    to suffer from headache(s): bị nhức đầu

    to have a bad headache: nhức đầu lắm

    a headache pill: viên thuốc nhức đầu

    (thông tục) vấn đề hắc búa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • headache

    pain in the head caused by dilation of cerebral arteries or muscle contractions or a reaction to drugs

    Synonyms: head ache, cephalalgia

    Similar:

    concern: something or someone that causes anxiety; a source of unhappiness

    New York traffic is a constant concern

    it's a major worry

    Synonyms: worry, vexation