vexation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vexation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vexation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vexation.
Từ điển Anh Việt
vexation
/vek'seiʃn/
* danh từ
sự làm bực mình, sự làm phật ý
sự bực mình, sự phật ý
điều phiền toái, điều khó chịu
the vexations of life: những sự phiền toái của cuộc sống
Từ điển Anh Anh - Wordnet
vexation
Similar:
annoyance: anger produced by some annoying irritation
Synonyms: chafe
irritation: the psychological state of being irritated or annoyed
Synonyms: annoyance, botheration
concern: something or someone that causes anxiety; a source of unhappiness
New York traffic is a constant concern
it's a major worry
annoyance: the act of troubling or annoying someone
Synonyms: annoying, irritation