vexation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vexation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vexation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vexation.

Từ điển Anh Việt

  • vexation

    /vek'seiʃn/

    * danh từ

    sự làm bực mình, sự làm phật ý

    sự bực mình, sự phật ý

    điều phiền toái, điều khó chịu

    the vexations of life: những sự phiền toái của cuộc sống

Từ điển Anh Anh - Wordnet