botheration nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
botheration nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm botheration giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của botheration.
Từ điển Anh Việt
botheration
/,bɔðə'reiʃn/
* danh từ
điều buồn bực, điều phiền muộn
* thán từ
thật khó chịu quá, thật phiền quá!
Từ điển Anh Anh - Wordnet
botheration
Similar:
irritation: the psychological state of being irritated or annoyed
annoyance: something or someone that causes trouble; a source of unhappiness
washing dishes was a nuisance before we got a dish washer
a bit of a bother
he's not a friend, he's an infliction
Synonyms: bother, pain, infliction, pain in the neck, pain in the ass