pain in the neck nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pain in the neck nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pain in the neck giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pain in the neck.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pain in the neck
Similar:
pain: a bothersome annoying person
that kid is a terrible pain
Synonyms: nuisance
annoyance: something or someone that causes trouble; a source of unhappiness
washing dishes was a nuisance before we got a dish washer
a bit of a bother
he's not a friend, he's an infliction
Synonyms: bother, botheration, pain, infliction, pain in the ass
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- pain
- paine
- pains
- paint
- pained
- painty
- painful
- painted
- painter
- painless
- paintbox
- painting
- pain base
- pain pill
- pain spot
- pain unit
- pain-free
- painfully
- paint oil
- paint pot
- paint-box
- paintable
- paintball
- painterly
- paintress
- paintwork
- painkiller
- painlessly
- painstaker
- paint (vs)
- paint base
- paint chip
- paint coat
- paint film
- paint leaf
- paint mill
- paint rock
- paint shop
- paint skin
- paintbrush
- pain-killer
- painfulness
- painstaking
- paint booth
- paint brush
- paint glass
- painted cup
- painlessness
- paint defect
- paint kettle