pains nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pains nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pains giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pains.

Từ điển Anh Việt

  • pains

    * danh từ

    (số nhiều của) pain

    be at pains to do something

    rất chú ý, đặc biệt cố gắng

    be a fool for one's pains: như fool

    for one's pains: trả công, để đền đáp

    spare no pains doing/to do something: như spare

    take (great) pains (with/over/to do something): dồn tâm trí vào

Từ điển Anh Anh - Wordnet