painstakingly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

painstakingly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm painstakingly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của painstakingly.

Từ điển Anh Việt

  • painstakingly

    * phó từ

    chịu khó, cần cù; cẩn thận

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • painstakingly

    in a fastidious and painstaking manner

    it is almost a waste of time painstakingly to learn the routines of selling

    Synonyms: fastidiously