fastidiously nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fastidiously nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fastidiously giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fastidiously.

Từ điển Anh Việt

  • fastidiously

    * phó từ

    khó chịu, kén chọn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fastidiously

    in a fastidious manner

    he writes extremely musical music, of which the sound is fastidiously calculated and yet agreeably spontaneous and imaginative

    Similar:

    painstakingly: in a fastidious and painstaking manner

    it is almost a waste of time painstakingly to learn the routines of selling