hurting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hurting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hurting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hurting.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hurting
Similar:
pain: a symptom of some physical hurt or disorder
the patient developed severe pain and distension
ache: be the source of pain
hurt: give trouble or pain to
This exercise will hurt your back
pain: cause emotional anguish or make miserable
It pains me to see my children not being taught well in school
hurt: cause damage or affect negatively
Our business was hurt by the new competition
Synonyms: injure
hurt: hurt the feelings of
She hurt me when she did not include me among her guests
This remark really bruised my ego
Synonyms: wound, injure, bruise, offend, spite
hurt: feel physical pain
Were you hurting after the accident?
suffer: feel pain or be in pain
Synonyms: hurt
Antonyms: be well
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).