be well nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
be well nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm be well giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của be well.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
be well
be healthy; feel good
She has not been well lately
Antonyms: suffer
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).