ben nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ben nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ben giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ben.
Từ điển Anh Việt
ben
* danh từ
đỉnh núi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ben
a mountain or tall hill
they were climbing the ben
Từ liên quan
- ben
- bend
- bent
- bench
- bends
- bendy
- benet
- benin
- benne
- benni
- benny
- benday
- bended
- bender
- bengal
- benign
- bennet
- bennie
- benton
- benumb
- benzol
- benzyl
- ben oil
- benched
- bend up
- bending
- bendopa
- beneath
- benefic
- benefit
- benelux
- bengali
- benifit
- benight
- benison
- bennett
- benowax
- bent on
- bent-up
- benthal
- bentham
- benthic
- benthos
- benweed
- benzene
- benzine
- benzoic
- benzoin
- ben sira
- benadryl