ben oil nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ben oil nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ben oil giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ben oil.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ben oil
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
dầu thực vật Behen
dầu ben
Từ liên quan
- ben
- bend
- bent
- bench
- bends
- bendy
- benet
- benin
- benne
- benni
- benny
- benday
- bended
- bender
- bengal
- benign
- bennet
- bennie
- benton
- benumb
- benzol
- benzyl
- ben oil
- benched
- bend up
- bending
- bendopa
- beneath
- benefic
- benefit
- benelux
- bengali
- benifit
- benight
- benison
- bennett
- benowax
- bent on
- bent-up
- benthal
- bentham
- benthic
- benthos
- benweed
- benzene
- benzine
- benzoic
- benzoin
- ben sira
- benadryl