benched nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

benched nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm benched giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của benched.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • benched

    * kỹ thuật

    bậc

    có bậc

    thềm