bended nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bended nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bended giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bended.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bended
used of the back and knees; stooped
on bended knee
with bent (or bended) back
Synonyms: bent
Similar:
bend: form a curve
The stick does not bend
Synonyms: flex
Antonyms: straighten
bend: change direction
The road bends
flex: cause (a plastic object) to assume a crooked or angular form
bend the rod
twist the dough into a braid
the strong man could turn an iron bar
Synonyms: bend, deform, twist, turn
Antonyms: unbend
crouch: bend one's back forward from the waist on down
he crouched down
She bowed before the Queen
The young man stooped to pick up the girl's purse
deflect: turn from a straight course, fixed direction, or line of interest
flex: bend a joint
flex your wrists
bend your knees
Synonyms: bend
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).